Babak Kualifikasi

Câu lạc bộ: Agung Chess Boy
Hệ số: ≤ 2500 40 đấu thủ 05:00 15 thg 11, 2025
Những người thắng cuộc
Danh hiệu
Vị trí thứ nhất
Danh hiệu
Vị trí thứ hai
Danh hiệu
Vị trí thứ 3
Kết quả của người chơi
Kỳ thủ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 TB6 TB7
#1
1t 1t 1t
7
25.5 27.5 27.5 0 7 4 2006
#2
1t 1t 1t
6
26 28 21 0 6 3 2028
#3
(2125)
- 1t 1t 1t
5
22 22 16 0 5 2 1775
#4
(1901)
1t - 1t 0t
5
21 21 14 0 5 3 1845
#5
- 0t 1t 1t
5
17 19 16 0 5 3 1722
#6
- .5T 0t 1t
4.5
15.5 15.5 10.25 0 4 3 1520
#7
(2139)
1t 0t 1t 0t
4
29.5 32.5 14.5 0 4 2 1937
#8
1t 0t 0t 0t
4
26.5 26.5 12 0 4 3 1881
#9
(1649)
1t 1t 0t 1t
4
24.5 25.5 11.5 0 4 1 2005
#10
(1708)
1t 1t 0t 0t
4
24.5 25.5 10 0 4 2 1887
#11
(1820)
1t 0t 0t
4
20 21 7 0 4 3 1831
#12
1t 0t 1t 1t
4
19.5 19.5 8.5 0 4 1 1491
#13
1t 1t 0t
4
18 20 11 0 4 2 1560
#14
- 1t 0t
4
16 18 9 0 4 3 1726
#15
- 1t 0t .5đ
3.5
23.5 25.5 10.75 0 3 2 1965
#16
0t 1t 0t .5T
3.5
19.5 21.5 8.75 0 3 2 1679
#17
1t 0t 1t 0t
3
25 27 8 0 3 1 1783
#18
0t 0t 0t
3
23 24 8 0 3 3 1850
#19
(1665)
0t 1t 1t 0t
3
19.5 20.5 6 0 3 1 1814
#20
(1560)
1t - 0t 1t -
3
16.5 17.5 8 0 3 1 1927
#21
0t 0t 1t 1t
3
16.5 16.5 3 0 3 1 1515
#22
(1304)
- 1t 0t 1t
3
16 18 7 0 3 1 1544
#23
(1850)
- 1t 1t 1t -
3
12 13 6 0 3 0 1491
#24
(1249)
0t .5đ 1t - 1t
2.5
21.5 23.5 6.25 0 2 0 1821
#25
(1249)
0t 0t 0t
2
25 27 7.5 0 2 2 1804