Net-Snar (GP1)

Câu lạc bộ: Talvsamband Føroya
Hệ số: Mở 21 đấu thủ 09:00 7 thg 10, 2023
Những người thắng cuộc
Danh hiệu
Vị trí thứ nhất
Danh hiệu
Vị trí thứ hai
Danh hiệu
Vị trí thứ 3
Kết quả của người chơi
Kỳ thủ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 TB6 TB7
#1
1t 1t 1t 1t 1t
7
43 47 35 0 7 2 1784
#2
- 1t 1t .5T 1t
6.5
39 41 31 0 6 3 1736
#3
1t 1t 0t 1t .5đ .5đ 1t
6
44 46 29.5 0 5 1 1762
#4
(1651)
1t 0t 0t 1t 0t
6
42 45 28.5 0 6 4 1755
#5
.5đ 0t 1t 0t 1t
5.5
42.5 45.5 24.25 0 5 3 1763
#6
1t 1t 1t 0t 0t
5
44 45 21 0 5 2 1792
#7
1t 0t 1t 0t 1t
5
42.5 45.5 22 0 5 2 1661
#8
(1381)
0t 1t .5T 1t .5đ
5
35 37 17 0 4 2 1527
#9
(1851)
- 1t 0t 0t 1t
5
31.5 34.5 20 0 5 3 1437
#10
1t 1t 1t .5T
4.5
40.5 41.5 13.5 0 4 1 1674
#11
1t 0t 1t 1t .5đ
4.5
39.5 42.5 19.75 0 4 1 1671
#12
(1782)
- - - 1t .5đ .5T .5T
4.5
23.5 25.5 17.75 0 3 2 1404
#13
(1695)
0t 1t 0t 0t
4
36 38 13.5 0 4 3 1694
#14
(1640)
1t 0t 1t 0t 1bye
4
33 34 7 0 3 1 1440
#15
0t 1bye 0t 1t 0t 1t
4
26 27 6 0 3 1 1385
#16
.5T 0t 1bye 0t
3.5
29 30 5.75 0 2 2 1395
#17
- - - - 1bye 1t - 1t
3
6 7 3 0 2 0 770
#18
1t 0t 0t - -
2
30 32 6 0 2 1 1599
#19
1bye 0t 0t 1t 0t
2
26 27 1 0 1 0 1263
#20
1bye 0t 0t 0t 0t
1
27 29 0 0 0 0 1257
-
(1520)
0t 0t 1t 0t -
3
33.5 34.5 9 0 3 2 1516