Lần cập nhật cuối: lúc 07:23 17 tháng 9, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2839
2809
2881
#2
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2789
2767
2726
#3
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2766
2757
#4
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2742
2762
2802
#5
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2753
2758
2695
#6
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2754
2754
2814
#7
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2744
2747
2777
#8
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2731
2741
2754
#9
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2807
2738
2838
#10
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2738
2731
2763
#11
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2664
2729
2751
#12
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2743
2727
2732
#13
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2748
2717
2769
#14
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2711
2716
2630
#15
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2729
2711
2752
#16
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
#17
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2771
2708
2750
#18
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2738
2703
2629
#19
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2756
2702
2791
#20
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2741
2701
2676
#21
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2714
2696
2706
#22
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2640
2694
2703
#23
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2767
2693
2629
#24
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2691
2691
2795
1
#25
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2785
2691
2707
#26
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2693
2688
2681
#27
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2746
2685
2703
#28
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2632
2681
2587
#29
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2657
2676
2676
#30
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2682
2669
2687
#31
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2615
2668
2594
#32
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2710
2665
2714
#33
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2698
2663
2639
#34
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2692
2661
2646
#35
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2692
2660
2703
#36
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2661
2659
2605
#37
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
#38
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2712
2657
2672
#39
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2692
2654
2727
1
#40
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2616
2654
2620
#41
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2674
2652
2632
#42
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2751
2651
2599
1
#43
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2650
2651
2600
#44
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2729
2650
2704
#45
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2577
2647
2601
#46
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2590
2646
2650
1
#47
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2675
2646
2575
#48
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2637
2644
2590
1
#49
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2380
2644
2528
#50
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2643
2643
2596