Lần cập nhật cuối: lúc 21:09 2 tháng 11, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2839
2808
2881
#2
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2789
2767
2726
#3
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2766
2757
#4
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2732
2762
2801
#5
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2754
2758
2695
#6
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2762
2754
2813
#7
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2722
2747
2776
#8
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2720
2740
2752
#9
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2816
2737
2838
#10
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2737
2731
2761
#11
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2646
2730
2748
#12
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2743
2727
2732
#13
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2750
2717
2768
#14
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2724
2716
2629
#15
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2729
2711
2750
#16
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2773
2708
2749
#17
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2738
2703
2627
#18
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2756
2702
2790
#19
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2742
2701
2656
#20
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2720
2696
2706
#21
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2648
2694
2703
#22
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2752
2693
2628
#23
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2771
2691
2707
#24
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2684
2690
2795
#25
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2700
2688
2681
#26
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2759
2685
2701
#27
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2628
2681
2587
#28
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2654
2675
2674
#29
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2682
2669
2687
#30
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2614
2668
2594
#31
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2710
2665
2714
#32
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2691
2663
2639
#33
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2692
2661
2646
#34
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2697
2657
2700
1
#35
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2716
2657
2671
#36
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2698
2654
2726
#37
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2654
2653
2605
#38
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2664
2652
2632
#39
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2755
2651
2599
1
#40
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2650
2651
2600
#41
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2729
2650
2703
#42
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2577
2647
2601
#43
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2573
2646
2649
1
#44
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2671
2646
2574
#45
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2390
2644
2528
#46
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2643
2643
2596
#47
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2627
2641
2590
1
#48
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2545
2641
2616
2
#49
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2601
2641
2751
3
#50
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554