Lần cập nhật cuối: lúc 19:12 5 tháng 11, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2839
+ 16
2824
2881
1
#2
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2766
2757
1
#3
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2732
2762
2801
1
#4
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2754
2758
2695
2
#5
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2728
+ 9
2756
2774
#6
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2762
2754
2813
5
#7
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2795
- 16
2751
2751
2
#8
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2740
+ 10
2741
2746
1
#9
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2717
2740
2752
1
#10
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2813
- 5
2732
2838
1
#11
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2743
2727
2732
1
#12
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2637
- 6
2724
2732
#13
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2750
2717
2768
#14
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2740
2716
2629
#15
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2729
2711
2750
#16
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2660
2710
2738
1
#17
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2769
2708
2749
1
#18
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2738
2703
2627
1
#19
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2764
2702
2790
1
#20
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2742
2701
2656
1
#21
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2726
2696
2706
1
#22
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2649
2694
2703
1
#23
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2763
- 1
2692
2628
#24
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2674
2690
2795
#25
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2704
2688
2681
#26
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2769
2685
2701
#27
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2628
2681
2587
5
#28
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2768
- 12
2679
2699
1
#29
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2654
+ 2
2677
2665
1
#30
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2682
2669
2687
1
#31
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2615
2668
2594
1
#32
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2710
2665
2714
1
#33
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2687
2663
2639
1
#34
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2692
2661
2646
1
#35
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2701
2657
2700
#36
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2715
2657
2671
1
#37
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2701
2654
2726
1
#38
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2660
2653
2605
1
#39
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2657
2652
2632
1
#40
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2773
2651
2599
#41
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2729
2650
2703
#42
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2579
2647
2601
#43
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2577
2646
2649
1
#44
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2671
2646
2574
1
#45
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2634
2643
2596
1
#46
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2627
2641
2590
2
#47
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2544
2641
2616
3
#48
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2601
2641
2754
4
#49
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
1
#50
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2604
2640
2645