Lần cập nhật cuối: lúc 15:21 30 tháng 4, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2837
2819
2883
#2
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2776
2785
#3
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2757
2758
2809
#4
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2776
2756
2782
#5
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2757
- 1
2753
2857
1
#6
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2758
2746
2711
#7
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2747
- 6
2746
2761
1
#8
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2739
+ 1
2740
2675
1
#9
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2723
- 10
2735
2748
#10
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2804
2734
2837
#11
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2771
2732
2694
1
#12
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2679
2719
2741
2
#13
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2743
2719
2739
2
#14
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2739
- 13
2718
2785
#15
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2751
2714
2783
#16
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
#17
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2722
2709
2631
#18
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2738
2708
2630
1
#19
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2782
2708
2738
#20
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2620
2706
2660
#21
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2615
2702
2591
#22
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2746
2701
2680
#23
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2714
2700
2695
#24
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2694
2703
#25
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2701
2692
2628
#26
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
#27
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2688
2795
4
#28
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2758
+ 4
2688
2717
1
#29
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2738
2688
2663
2
#30
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2682
2688
2690
1
#31
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#32
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
#33
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2693
2676
2695
#34
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2657
2671
2636
#35
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2706
2670
2644
#36
Peter Heine Nielsen
Đại kiện tướng
Peter Heine Nielsen
2617
2669
2546
#37
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2706
2668
2626
1
#38
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2692
2668
2663
#39
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2611
2665
2705
1
#40
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
#41
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2655
2658
2610
1
#42
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
#43
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2675
2656
2586
#44
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2787
2654
2615
1
#45
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2692
2652
2619
1
#46
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2695
2651
2646
2
#47
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2656
2651
2600
1
#48
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2720
2650
2673
2
#49
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2650
2646
1
#50
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2720
2649
2585