Lần cập nhật cuối: lúc 08:08 31 tháng 12, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2840
2824
2881
#2
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2723
2762
2801
#3
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2756
2774
#4
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2762
2754
2813
#5
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2754
2751
2705
1
#6
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2795
2751
2751
#7
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2747
2757
#8
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2705
2740
2752
#9
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2810
2732
2838
#10
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2734
2730
2745
#11
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2641
2727
2733
1
#12
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2743
2727
2732
#13
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2732
2717
2768
#14
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2775
2714
2749
#15
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2729
2711
2750
#16
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2730
2707
2656
#17
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2738
2703
2627
#18
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2741
2702
2629
1
#19
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2753
2702
2790
#20
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2676
2700
2738
#21
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2652
2694
2703
#22
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2754
2692
2628
#23
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2672
2686
2795
#24
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2760
2685
2701
#25
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2618
2681
2587
#26
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2717
2680
2704
#27
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2654
2677
2665
#28
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2710
2671
2714
#29
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2708
2669
2690
1
#30
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2682
2669
2687
#31
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2615
2668
2594
#32
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2701
2664
2681
#33
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2761
2663
2703
1
#34
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2687
2663
2639
#35
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2692
2661
2646
#36
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2688
2658
2714
#37
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2667
2657
2605
#38
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2650
2652
2632
#39
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2708
2650
2671
#40
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2698
2649
2659
#41
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2579
2647
2601
#42
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2731
2646
2695
1
#43
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2671
2646
2574
#44
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2568
2645
2649
#45
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2634
2643
2596
#46
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2673
2641
2704
1
#47
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2537
2641
2599
2
#48
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2601
2641
2748
#49
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2604
2640
2645
1
#50
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2776
2640
2599