Lần cập nhật cuối: lúc 19:06 29 tháng 12, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2840
2824
2881
#2
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2810
2732
2838
#3
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2795
2751
2751
#4
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2776
2640
2599
#5
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2775
2714
2749
#6
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2762
2754
2813
#7
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2761
2663
2703
#8
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2760
2685
2701
#9
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2754
2751
2705
1
#10
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2754
2692
2628
#11
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2753
2702
2790
#12
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2743
2727
2732
#13
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2741
2702
2629
#14
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2738
2703
2627
#15
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2734
2730
2745
1
#16
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2747
2757
#17
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2732
2717
2768
#18
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2731
2646
2695
#19
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2730
2707
2656
#20
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2729
2711
2750
1
#21
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2756
2774
#22
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2723
2762
2801
#23
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2717
2680
2704
#24
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2710
2671
2714
#25
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2708
2669
2690
1
#26
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2708
2650
2671
2
#27
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2708
2511
2555
#28
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2705
2740
2752
#29
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2701
2664
2681
#30
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2700
2579
2565
#31
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2698
2649
2659
#32
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2693
2623
2631
#33
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2692
2661
2646
1
#34
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2692
2635
2657
#35
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2691
2558
2564
#36
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2688
2658
2714
#37
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2687
2663
2639
#38
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2682
2669
2687
#39
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2679
2587
2634
#40
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2676
2700
2738
#41
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2673
2641
2704
#42
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2672
2686
2795
#43
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2671
2646
2574
#44
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2668
2613
2574
#45
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2667
2657
2605
#46
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2665
2611
2595
1
#47
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2665
2595
2600
2
#48
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2665
2587
2719
#49
Sam Shankland
Đại kiện tướng
Sam Shankland
2664
2634
2613
1
#50
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
2664
2639
2573