Lần cập nhật cuối: lúc 00:35 1 tháng 10, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
11
#51
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
+ 14
2667
2624
2583
#52
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2666
2611
2596
1
#53
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
#54
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2664
2730
2748
#55
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2661
2653
2605
17
#56
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
- 25
2661
2631
2703
5
#57
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
+ 6
2661
2595
2600
2
#58
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2660
2525
2563
1
#59
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2660
2612
2676
2
#60
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2658
2624
2649
2
#61
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2657
2675
2674
1
#62
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2653
2602
2635
1
#63
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
#64
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2652
2621
2580
#65
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2651
2610
2608
1
#66
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2651
2570
2511
#67
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2650
2651
2600
1
#68
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2650
2572
2659
1
#69
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2646
2575
2553
2
#70
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2646
2630
2690
3
#71
Yagiz Kaan Erdogmus
Đại kiện tướng
Yagiz Kaan Erdogmus
2646
2444
2497
4
#72
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2646
2576
2564
1
#73
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2645
2519
2578
4
#74
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
- 3
2645
2640
2573
#75
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2644
2638
2584
#76
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2643
2643
2596
1
#77
Frederik Svane
Đại kiện tướng
Frederik Svane
2643
2488
2542
2
#78
Gawain Maroroa Jones
Đại kiện tướng
Gawain Maroroa Jones
2643
2619
2658
#79
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2640
2621
2651
1
#80
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2640
2694
2703
#81
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2638
2610
2542
#82
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2637
2641
2590
#83
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2636
2593
2589
#84
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2632
2681
2587
#85
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2631
2554
2590
#86
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2630
2626
2633
#87
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2628
2552
2527
1
#88
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2628
2551
2503
#89
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2627
2614
2600
1
#90
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2627
2550
2596
2
#91
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2627
2628
2641
1
#92
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2625
2548
2581
2
#93
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2625
2619
2560
1
#94
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2624
2577
2576
2
#95
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
- 2
2624
2613
2561
2
#96
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2624
2594
2684
#97
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2622
2635
2589
#98
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2620
2512
2492
1
#99
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2620
2619
2640
#100
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2618
2637
2549