Lần cập nhật cuối: lúc 13:06 1 tháng 10, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
4
#151
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2578
2612
2593
4
#152
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2577
2647
2601
18
#153
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
+ 8
2577
2552
2585
2
#154
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
- 1
2577
2518
2554
6
#155
Liviu-Dieter Nisipeanu
Đại kiện tướng
Liviu-Dieter Nisipeanu
2577
2605
2625
3
#156
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
- 6
2575
2524
2494
3
#157
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2574
2508
2517
4
#158
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2574
2524
2596
23
#159
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
- 17
2573
2646
2649
3
#160
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2573
2536
2512
4
#161
Jesper Sondergaard Thybo
Đại kiện tướng
Jesper Sondergaard Thybo
2573
2425
2407
5
#162
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2573
2585
2486
2
#163
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2572
2526
2495
5
#164
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2569
2503
2525
7
#165
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2569
2607
2570
18
#166
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
+ 6
2568
2556
2495
6
#167
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2568
2537
2484
5
#168
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2567
2481
2486
5
#169
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2566
2520
2518
8
#170
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
+ 1
2566
2496
2478
1
#171
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
- 4
2566
2445
2472
3
#172
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2565
2587
2597
6
#173
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
- 6
2564
2530
2489
6
#174
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2564
2538
2596
6
#175
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2563
2532
2584
7
#176
Daniele Vocaturo
Đại kiện tướng
Daniele Vocaturo
2563
2576
2565
3
#177
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
- 1
2562
2470
2466
7
#178
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2561
2512
2419
12
#179
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
+ 2
2560
2566
2545
7
#180
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2560
2487
2439
8
#181
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2560
2488
2520
10
#182
Luis Engel
Đại kiện tướng
Luis Engel
2560
2452
2455
7
#183
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2559
2520
2509
24
#184
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
- 17
2559
2531
2510
7
#185
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2558
2548
2561
7
#186
Andy Woodward
Đại kiện tướng
Andy Woodward
2557
2521
2461
8
#187
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2553
9
#188
Sergei Azarov
Đại kiện tướng
Sergei Azarov
2557
2559
2475
11
#189
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
- 8
2556
2483
2479
7
#190
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2556
2466
2518
11
#191
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
+ 3
2555
2503
2563
7
#192
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2555
2486
2500
6
#193
Artur Yusupov
Đại kiện tướng
Artur Yusupov
2554
2461
2430
12
#194
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
+ 2
2553
2534
2472
11
#195
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
+ 1
2553
2621
2610
44
#196
Vladimir Akopian
Đại kiện tướng
Vladimir Akopian
- 29
2553
2632
2641
6
#197
Xue Haowen
Đại kiện tướng
Xue Haowen
2553
2442
2407
3
#198
Joshua Friedel
Đại kiện tướng
Joshua Friedel
2552
0
2514
5
#199
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2552
2530
2502
6
#200
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2552
2574
2556