Lần cập nhật cuối: lúc 12:33 28 tháng 9, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#201
Joshua Friedel
Đại kiện tướng
Joshua Friedel
2552
0
2514
1
#202
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2552
2503
2563
2
#203
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2552
2530
2502
3
#204
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2552
2574
2556
4
#205
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2552
2621
2610
#206
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2551
2534
2472
1
#207
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2551
2580
2672
#208
Tomasz Warakomski
Đại kiện tướng
Tomasz Warakomski
2550
2449
2445
#209
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2549
2514
2537
1
#210
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2549
2473
2549
2
#211
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2549
2506
2543
#212
Zhu Jiner
Đại kiện tướng
Zhu Jiner
2548
2435
2425
1
#213
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2548
2439
2596
#214
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2547
2574
2535
1
#215
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2547
2553
2593
2
#216
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2547
2546
2523
#217
Dimitris Alexakis
Kiện tướng Quốc tế
Dimitris Alexakis
2546
2498
2495
1
#218
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2546
2615
2550
#219
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2545
2590
2559
1
#220
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2545
2527
2493
2
#221
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2545
2643
2626
3
#222
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2545
2505
2579
4
#223
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2545
2487
2549
#224
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2544
2574
2512
1
#225
Leonardo Costa
Đại kiện tướng
Leonardo Costa
2544
2310
2415
2
#226
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2544
2592
2640
3
#227
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2544
2569
2508
#228
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2543
2571
2603
1
#229
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2543
2572
2555
2
#230
Konstantin Sakaev
Đại kiện tướng
Konstantin Sakaev
2543
2484
2632
#231
Raja Rithvik R
Đại kiện tướng
Raja Rithvik R
2541
2421
2414
#232
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2540
2523
0
#233
Geetha Narayanan Gopal
Đại kiện tướng
Geetha Narayanan Gopal
2539
2471
2511
#234
Alvar Alonso Rosell
Đại kiện tướng
Alvar Alonso Rosell
2538
2503
2570
#235
Alexander Goldin
Đại kiện tướng
Alexander Goldin
2537
0
0
#236
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2536
2562
2429
1
#237
Jonas Lampert
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
2536
0
2492
#238
Anna Muzychuk
Đại kiện tướng
Anna Muzychuk
2535
2398
2397
1
#239
Koneru Humpy
Đại kiện tướng
Koneru Humpy
2535
2448
2430
2
#240
Toms Kantans
Đại kiện tướng
Toms Kantans
2535
2417
2399
#241
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2534
2559
2559
1
#242
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2534
2482
2548
#243
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2533
2507
2512
1
#244
Andreas Kelires
Đại kiện tướng
Andreas Kelires
2533
2438
2438
#245
Jaan Ehlvest
Đại kiện tướng
Jaan Ehlvest
2532
2427
2428
1
#246
Mahel Boyer
Đại kiện tướng
Mahel Boyer
2532
2498
2495
#247
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2531
2507
2457
1
#248
Adam Tukhaev
Đại kiện tướng
Adam Tukhaev
2531
2493
2447
#249
Jan H Timman
Đại kiện tướng
Jan H Timman
2530
2472
2501
#250
Robert Fontaine
Đại kiện tướng
Robert Fontaine
2528
0
0