Net-Snar (GP1)

Câu lạc bộ: Talvsamband Føroya
Hệ số: Mở 48 đấu thủ 10:59 6 thg 10, 2024
Những người thắng cuộc
Danh hiệu
Vị trí thứ nhất
Danh hiệu
Vị trí thứ hai
Danh hiệu
Vị trí thứ 3
Kết quả của người chơi
Kỳ thủ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 TB6 TB7
#1
1t 1t .5đ 1t 1t 1t .5T
8
49.5 53 46 0 7 2 2159
#2
1t .5T 1t 0t 1t
7.5
48 52.5 41.5 0 7 4 2114
#3
1t - 1t 1t 1t
7
44 48 40 0 7 3 2136
#4
1t 1t 1t 1t .5đ
6.5
46.5 49.5 31 0 6 2 2027
#5
(2287)
1t 1t 0t 1t
6
47.5 50.5 28 0 6 3 2093
#6
0t 0t 1t 1t 1t
6
44 48 28.5 0 6 3 1852
#7
1t 0t 1t 1t 0t 1t
6
39.5 42.5 24.5 0 6 2 1940
#8
(1916)
1t 1t 1t 1t
6
39.5 39.5 22.5 0 6 2 1894
#9
1t 0t .5T 1t 1t
5.5
45 48 23.75 0 5 2 2072
#10
0t 1t .5đ 1t 1t
5.5
38 42 25.75 0 5 2 1651
#11
.5T 0t 1t 0t 1t
5.5
38 40.5 21.5 0 5 3 1565
#12
0t 0t 1t 1t 1t
5
43 46 21.5 0 5 2 1808
#13
(2028)
1t 1t 0t
5
41.5 41.5 17 0 5 3 1843
#14
1t 1t 0t 0t
5
40.5 42 14.5 0 5 3 1762
#15
1t 0t 1t 1t 1t
5
39 40 20 0 5 1 1884
#16
(1883)
1t 1t 1t 1t
5
36.5 38.5 18 0 5 1 1675
#17
0t 1t 1t 0t
5
36 39 19.5 0 5 3 1635
#18
(1648)
1t 1t 1t 1t
5
36 39 19.5 0 5 1 1678
#19
- 1t 0t 1t 0t
5
32 35.5 19.5 0 5 3 1607
#20
(1851)
1t 0t 1t .5đ 1t 0t
4.5
44.5 48.5 22.25 0 4 1 1930
#21
(1581)
1t 1t .5T 0t
4.5
36 38 17.75 0 4 2 1497
#22
(1651)
0t 1t .5T 0t
4.5
35.5 37.5 15.25 0 4 3 1561
#23
0t .5T .5đ .5T 1t
4.5
29.5 31 14.25 0 3 2 1214
#24
(1627)
1t 1t 0t 1t 0t
4
40 43 15 0 4 1 1728
#25
(1305)
0t 0t 0t 0t 1t
4
38 40 15.5 0 4 3 1709