Lần cập nhật cuối: lúc 09:29 24 tháng 9, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#202
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2524
2531
2521
1
#203
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2576
2531
2510
#204
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2552
2530
2502
1
#205
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2570
2530
2489
#206
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2529
2459
1
#207
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2498
2529
2567
#208
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2495
2528
2419
1
#209
Kevel Oliva Castaneda
Đại kiện tướng
Kevel Oliva Castaneda
2459
2528
2418
#210
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2487
2527
2516
1
#211
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2545
2527
2493
#212
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2463
2526
2508
1
#213
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2572
2526
2495
#214
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2660
2525
2563
#215
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2446
2524
2559
1
#216
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2574
2524
2596
2
#217
Davit Maghalashvili
Đại kiện tướng
Davit Maghalashvili
2436
2524
2393
3
#218
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2581
2524
2494
4
#219
Valery Kazakouski
Đại kiện tướng
Valery Kazakouski
2563
2524
2525
#220
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2540
2523
0
1
#221
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2527
2523
2572
2
#222
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2494
2523
2522
#223
Andy Woodward
Đại kiện tướng
Andy Woodward
2557
2521
2461
1
#224
Jakob Vang Glud
Đại kiện tướng
Jakob Vang Glud
2513
2521
2564
2
#225
Michael Feygin
Đại kiện tướng
Michael Feygin
2450
2521
2442
3
#226
Hogni Egilstoft Nielsen
Kiện tướng Quốc tế
Hogni Egilstoft Nielsen
2389
2521
2393
#227
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2559
2520
2509
1
#228
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2566
2520
2518
2
#229
Alex Yermolinsky
Đại kiện tướng
Alex Yermolinsky
2388
2520
2508
3
#230
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2669
2520
2525
#231
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2645
2519
2578
#232
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2480
2518
2572
1
#233
Reza Mahdavi
Kiện tướng Quốc tế
Reza Mahdavi
2480
2518
2427
#234
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2400
2517
2645
#235
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2424
2516
2523
#236
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2553
#237
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2495
2514
2533
1
#238
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2549
2514
2537
2
#239
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
2523
2514
2436
#240
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2698
2513
2555
1
#241
David Larino Nieto
Đại kiện tướng
David Larino Nieto
2451
2513
2456
2
#242
Esteban Alb Valderrama Quiceno
Kiện tướng Quốc tế
Esteban Alb Valderrama Quiceno
2384
2513
2570
#243
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2620
2512
2492
1
#244
Meilis Annaberdiev
Đại kiện tướng
Meilis Annaberdiev
2408
2512
2396
2
#245
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2561
2512
2419
3
#246
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2586
2512
2571
#247
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2578
2511
2554
#248
Pavel Kotsur
Đại kiện tướng
Pavel Kotsur
2491
2510
2511
#249
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2574
2508
2517
#250
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2531
2507
2457