Lần cập nhật cuối: lúc 15:37 3 tháng 10, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#301
Yeoh Li Tian
Kiện tướng Quốc tế
Yeoh Li Tian
2503
2425
2430
3
#302
Bartlomiej Macieja
Đại kiện tướng
Bartlomiej Macieja
2503
2454
2401
4
#303
S Rohith Krishna
Kiện tướng Quốc tế
S Rohith Krishna
2503
2246
2390
#304
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2502
2480
2517
1
#305
Sebastien Cossin
Kiện tướng Quốc tế
Sebastien Cossin
2502
0
0
#306
Abdimalik Abdisalimov
Đại kiện tướng
Abdimalik Abdisalimov
2501
2435
2478
1
#307
Allan Stig Rasmussen
Đại kiện tướng
Allan Stig Rasmussen
2501
2494
2468
2
#308
Safal Bora
Đại kiện tướng
Safal Bora
2501
2389
2394
3
#309
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2501
2491
2499
4
#310
Diego Macias Pino
Kiện tướng Quốc tế
Diego Macias Pino
2501
2408
2482
#311
Mahdi Gholami Orimi
Đại kiện tướng
Mahdi Gholami Orimi
2500
2439
2478
1
#312
Jakub Seemann
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Seemann
2500
2434
2374
2
#313
Joseph Girel
Đại kiện tướng
Joseph Girel
2500
2402
2372
#314
Oskar Wieczorek
Đại kiện tướng
Oskar Wieczorek
2499
2325
2402
1
#315
Slavko Cicak
Đại kiện tướng
Slavko Cicak
2499
0
2478
2
#316
Vitaly Kunin
Đại kiện tướng
Vitaly Kunin
2499
2502
2346
3
#317
Milosz Szpar
Đại kiện tướng
Milosz Szpar
2499
2427
2433
#318
Grzegorz Nasuta
Đại kiện tướng
Grzegorz Nasuta
2498
2446
2433
1
#319
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2498
2479
2458
2
#320
Artem Uskov
Đại kiện tướng
Artem Uskov
2498
2421
2549
#321
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2497
2528
2419
1
#322
Jegor Lashkin
Kiện tướng Quốc tế
Jegor Lashkin
2497
2353
2421
#323
Carles Diaz Camallonga
Kiện tướng Quốc tế
Carles Diaz Camallonga
2496
2474
2436
1
#324
Maxim Dlugy
Đại kiện tướng
Maxim Dlugy
2496
2504
2525
2
#325
Aliaksei Charnushevich
Đại kiện tướng
Aliaksei Charnushevich
2496
2479
0
3
#326
Aaryan Varshney
Kiện tướng Quốc tế
Aaryan Varshney
2496
2288
2312
4
#327
Nana Dzagnidze
Đại kiện tướng
Nana Dzagnidze
2496
2425
2378
#328
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2495
2514
2533
1
#329
Nitish Belurkar
Kiện tướng Quốc tế
Nitish Belurkar
2495
2251
2370
#330
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2494
2538
2482
1
#331
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2494
2547
2521
2
#332
Geir Sune Tallaksen Ostmoe
Kiện tướng Quốc tế
Geir Sune Tallaksen Ostmoe
2494
2463
2384
3
#333
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2494
2523
2522
#334
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2493
2539
2422
#335
Reza Mahdavi
Kiện tướng Quốc tế
Reza Mahdavi
2492
2508
2427
1
#336
Sebastian Iermito
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Iermito
2492
2451
2460
2
#337
Jacek Gdanski
Đại kiện tướng
Jacek Gdanski
2492
2338
2310
#338
Gregory Kaidanov
Đại kiện tướng
Gregory Kaidanov
2491
0
2547
1
#339
Pavel Kotsur
Đại kiện tướng
Pavel Kotsur
2491
2510
2511
#340
Santiago Avila Pavas
Đại kiện tướng
Santiago Avila Pavas
2490
2430
2460
1
#341
Edgar Mamedov
Đại kiện tướng
Edgar Mamedov
2490
2302
2390
2
#342
Arda Camlar
Kiện tướng Quốc tế
Arda Camlar
2490
0
2222
3
#343
Mika Karttunen
Kiện tướng Quốc tế
Mika Karttunen
2490
2400
2396
#344
Marcin Krzyzanowski
Đại kiện tướng
Marcin Krzyzanowski
2489
2436
2461
1
#345
Marco Materia
Kiện tướng Quốc tế
Marco Materia
2489
2490
2510
2
#346
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2489
2500
2488
3
#347
Stanislav Voitsekhovsky
Đại kiện tướng
Stanislav Voitsekhovsky
2489
2474
2411
4
#348
Nikoloz Petriashvili
Kiện tướng Quốc tế
Nikoloz Petriashvili
2489
2346
2388
#349
Shay Porat
Kiện tướng Quốc tế
Shay Porat
2488
2499
2553
1
#350
Arystanbek Urazayev
Kiện tướng Quốc tế
Arystanbek Urazayev
2488
2427
2391