Lần cập nhật cuối: lúc 21:36 1 tháng 10, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
7
#251
Vugar Rasulov
Đại kiện tướng
Vugar Rasulov
2525
2459
2514
8
#252
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2525
2537
2535
6
#253
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2524
2371
2497
7
#254
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2524
2531
2521
25
#255
Nico Georgiadis
Đại kiện tướng
Nico Georgiadis
+ 9
2524
2494
2442
7
#256
Mikhail Demidov
Đại kiện tướng
Mikhail Demidov
2523
2448
2422
8
#257
Ahmad Ahmadzada
Đại kiện tướng
Ahmad Ahmadzada
2523
2425
2389
10
#258
Read Samadov
Kiện tướng Quốc tế
Read Samadov
2523
2469
2456
8
#259
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2522
2500
2543
45
#260
Brewington Hardaway
Đại kiện tướng
Brewington Hardaway
+ 19
2522
2413
2569
22
#261
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
+ 9
2521
2506
2617
9
#262
Alexander Huzman
Đại kiện tướng
Alexander Huzman
2521
2438
2441
10
#263
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2521
2536
2490
9
#264
Ulf Andersson
Đại kiện tướng
Ulf Andersson
2519
2474
2473
9
#265
Mykhajlo Brodskyj
Đại kiện tướng
Mykhajlo Brodskyj
2518
2480
2429
11
#266
Ilamparthi A R
Kiện tướng Quốc tế
Ilamparthi A R
+ 2
2518
2369
2422
34
#267
Kateryna Lagno
Đại kiện tướng
Kateryna Lagno
+ 12
2517
2452
2448
35
#268
Luka Budisavljevic
Đại kiện tướng
Luka Budisavljevic
+ 12
2517
2432
2464
1
#269
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
- 5
2517
2482
2452
1
#270
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
- 5
2516
2494
2554
5
#271
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
- 7
2516
2514
2436
5
#272
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2515
2462
2470
10
#273
Isik Can
Đại kiện tướng
Isik Can
+ 3
2515
2450
2444
10
#274
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
- 9
2515
2470
2469
4
#275
Vladislav Nozdrachev
Kiện tướng Quốc tế
Vladislav Nozdrachev
2514
2495
2481
4
#276
Jakob Vang Glud
Đại kiện tướng
Jakob Vang Glud
2513
2521
2564
5
#277
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2513
2500
2505
15
#278
Stepan Zilka
Đại kiện tướng
Stepan Zilka
- 11
2513
2426
2423
7
#279
Tadeas Kriebel
Kiện tướng Quốc tế
Tadeas Kriebel
+ 1
2512
2419
2437
6
#280
Justin Tan
Đại kiện tướng
Justin Tan
2512
2402
2496
16
#281
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
+ 4
2511
2500
2508
6
#282
Tigran K Harutyunian
Đại kiện tướng
Tigran K Harutyunian
2511
2388
2308
5
#283
Ariel Erenberg
Kiện tướng Quốc tế
Ariel Erenberg
2510
2357
2341
5
#284
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2509
2600
2517
6
#285
Sean Winshand Cuhendi
Đại kiện tướng
Sean Winshand Cuhendi
2509
2347
2386
7
#286
Pascal Charbonneau
Đại kiện tướng
Pascal Charbonneau
2509
0
0
8
#287
Avital Boruchovsky
Đại kiện tướng
Avital Boruchovsky
2509
2487
2457
26
#288
Momchil Petkov
Đại kiện tướng
Momchil Petkov
- 16
2509
2443
2383
5
#289
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2508
2553
2508
10
#290
Tamas Jr Fodor
Đại kiện tướng
Tamas Jr Fodor
+ 3
2508
2477
2489
6
#291
Renato Terry
Kiện tướng Quốc tế
Renato Terry
2508
2457
2572
6
#292
Jan Bernasek
Đại kiện tướng
Jan Bernasek
2506
2505
2430
34
#293
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
+ 8
2506
2529
2567
6
#294
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2505
2447
2467
10
#295
Christopher Lutz
Đại kiện tướng
Christopher Lutz
- 7
2505
0
2497
1
#296
Bartlomiej Heberla
Đại kiện tướng
Bartlomiej Heberla
- 4
2505
2420
2389
25
#297
Dambasuren Batsuren
Đại kiện tướng
Dambasuren Batsuren
- 16
2504
2436
2438
6
#298
Evgeny Zanan
Đại kiện tướng
Evgeny Zanan
2504
2394
2423
24
#299
Mihail Nikitenko
Đại kiện tướng
Mihail Nikitenko
- 14
2503
2407
2396
#300
Marcin Dziuba
Đại kiện tướng
Marcin Dziuba
2503
2456
2462