Lần cập nhật cuối: lúc 20:28 22 tháng 9, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#51
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2545
2643
2626
#52
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2608
2642
2632
#53
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2601
2641
2793
1
#54
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
#55
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2606
2640
2660
1
#56
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2622
2640
2589
2
#57
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
2648
2640
2573
#58
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2644
2638
2584
1
#59
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2692
2638
2646
#60
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2618
2637
2549
#62
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2609
2635
2601
1
#63
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2607
2635
2633
#64
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2686
2632
2705
1
#65
Vladimir Akopian
Đại kiện tướng
Vladimir Akopian
2582
2632
2641
#66
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2674
2631
2657
#67
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2646
2630
2685
#68
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2627
2628
2641
#69
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2630
2627
2634
#70
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2687
2626
2660
1
#71
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2626
2603
2
#72
Ferenc Berkes
Đại kiện tướng
Ferenc Berkes
2604
2626
2664
#73
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2658
2625
2649
#74
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2616
2624
2643
#75
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2640
2621
2653
1
#76
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2652
2621
2583
2
#77
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2552
2621
2610
3
#78
Gawain Maroroa Jones
Đại kiện tướng
Gawain Maroroa Jones
2643
2621
2658
4
#79
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2704
2621
2632
#80
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2625
2620
2560
#81
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2620
2619
2640
#82
Veselin Topalov
Đại kiện tướng
Veselin Topalov
2717
2618
2627
#83
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2594
2617
2609
#84
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2578
2616
2596
#85
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2546
2615
2550
#86
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2627
2614
2600
1
#87
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2577
2614
2526
2
#88
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2653
2614
2592
3
#89
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2674
2614
2615
#90
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2626
2613
2561
1
#91
David Howell
Đại kiện tướng
David Howell
2668
2613
2574
#92
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2660
2612
2676
#93
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2666
2611
2597
1
#94
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2638
2611
2542
2
#95
Sam Shankland
Đại kiện tướng
Sam Shankland
2670
2611
2616
3
#96
Liviu-Dieter Nisipeanu
Đại kiện tướng
Liviu-Dieter Nisipeanu
2577
2611
2625
#97
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2651
2610
2609
#98
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2610
2609
2598
#99
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2569
2607
2570
1
#100
Zhou Weiqi
Đại kiện tướng
Zhou Weiqi
2600
2607
2590